Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
04:23 06/22, 2024
  1. 1
    05:16 - 09:19
    4h 3min JPY 34.770 IC JPY 34.755 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    09:04
    09:08
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    09:10
    09:15
    Nishinobusue‧Himeji Municipal Aquarium Kita
    西延末・姫路市立水族館北
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:19
  2. 2
    06:28 - 10:03
    3h 35min JPY 16.020 IC JPY 16.012 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:50
    09:53
    Nobusue Minami
    延末南
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:03
  3. 3
    06:19 - 10:11
    3h 52min JPY 15.750 IC JPY 15.748 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:30
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:53
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    09:59
    Tegara
    手柄
    Ga
    09:59
    10:11
  4. 4
    06:06 - 10:11
    4h 5min JPY 16.000 IC JPY 15.992 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:53
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    09:59
    Tegara
    手柄
    Ga
    09:59
    10:11
  5. 5
    04:23 - 11:22
    6h 59min JPY 278.100
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    04:23
    11:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.