Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
14:56 06/23, 2024
  1. 1
    15:10 - 18:01
    2h 51min JPY 9.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:54
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    17:54
    18:01
  2. 2
    15:10 - 18:18
    3h 8min JPY 8.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hanaten
    放出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:13
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    18:13
    18:18
  3. 3
    15:12 - 19:48
    4h 36min JPY 5.520 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    15:12
    15:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:15
    17:38
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:49
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:45
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    19:43
    19:48
  4. 4
    15:10 - 19:48
    4h 38min JPY 5.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    17:18
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:39
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    18:37
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Kyotanabe
    京田辺
    Ga
    East Exit
    19:43
    19:48
  5. 5
    14:56 - 18:09
    3h 13min JPY 76.650
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    14:56
    18:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.