Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
09:38 06/23, 2024
  1. 1
    09:41 - 13:09
    3h 28min JPY 13.750 IC JPY 13.738 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    12:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:02
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    13:02
    13:09
  2. 2
    09:47 - 13:23
    3h 36min JPY 13.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:16
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    13:16
    13:23
  3. 3
    09:47 - 13:23
    3h 36min JPY 13.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:19
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:49
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:16
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    13:16
    13:23
  4. 4
    10:08 - 13:31
    3h 23min JPY 13.750 IC JPY 13.738 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    10:50
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:24
    Shin-tanabe
    新田辺
    Ga
    West Exit
    13:24
    13:31
  5. 5
    09:38 - 15:14
    5h 36min JPY 164.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    09:38
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.