Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
07:34 06/17, 2024
  1. 1
    08:15 - 12:29
    4h 14min JPY 29.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:55
    10:00
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:07
    11:25
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    12:07
    Okaba
    岡場
    Ga
    12:07
    12:10
    Okaba Sta.
    岡場駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:26
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  2. 2
    08:00 - 12:29
    4h 29min JPY 27.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:00
    11:05
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:31
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:59
    Yoshio Interchange
    吉尾インター
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:26
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  3. 3
    08:00 - 12:29
    4h 29min JPY 27.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:45
    10:50
    JR Amagasaki (Minami)
    JR尼崎〔南〕
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:57
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:35
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:07
    Okaba
    岡場
    Ga
    12:07
    12:10
    Okaba Sta.
    岡場駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:15
    12:26
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:29
  4. 4
    09:45 - 14:20
    4h 35min JPY 27.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    14:01
    14:04
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:17
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:20
  5. 5
    07:34 - 14:38
    7h 4min JPY 223.300
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    07:34
    14:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.