Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi → goal

Xuất phát lúc
08:05 06/17, 2024
  1. 1
    09:13 - 13:51
    4h 38min JPY 11.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:40
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    13:05
    Gosha
    五社
    Ga
    13:05
    13:51
  2. 2
    10:07 - 14:20
    4h 13min JPY 26.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:10
    10:43
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:46
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:13
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    14:01
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    14:01
    14:04
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:17
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:20
  3. 3
    08:47 - 14:20
    5h 33min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    08:47
    08:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    13:08
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:19
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:34
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    13:59
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    13:59
    14:02
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:17
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    14:17
    14:20
  4. 4
    09:07 - 14:51
    5h 44min JPY 6.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    09:07
    09:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    13:20
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:09
    Yoshio Interchange
    吉尾インター
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:48
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:51
  5. 5
    08:05 - 11:42
    3h 37min JPY 86.830
    cancel cancel
    Kochi
    高知
    08:05
    11:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.