Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
10:10 06/22, 2024
  1. 1
    10:55 - 16:21
    5h 26min JPY 11.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:55
    11:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:00
    13:02
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    13:02
    13:10
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:19
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    15:35
    Gosha
    五社
    Ga
    15:35
    16:21
  2. 2
    11:35 - 16:51
    5h 16min JPY 13.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    15:49
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    16:05
    Gosha
    五社
    Ga
    16:05
    16:51
  3. 3
    11:56 - 17:15
    5h 19min JPY 12.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    11:56
    12:00
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:00
    14:35
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:28
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    16:55
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    16:55
    16:58
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:12
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:15
  4. 4
    11:35 - 17:15
    5h 40min JPY 12.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    14:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    South Exit
    16:36
    16:40
    Sanda Sta. (Hyogo)
    三田駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:45
    17:12
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:15
  5. 5
    10:10 - 14:10
    4h 0min JPY 148.440
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    10:10
    14:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.