Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240612-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
105:29 - 12:136h 44min JPY 19.030 IC JPY 19.023 Đổi tàu 7 lần05:2905:5812 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:0007:213 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42min
JPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh JPY 6.330 Gran Class 08:126 StopsNozomiNozomi 15 đến Hakata Sân ga: 18 Lên xe: MiddleJPY 10.340 2h 41minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.700 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-kobe Bảng giờ11:121 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 8minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ11:215 StopsKobe Electric Railway Arima Line Semi Expressđến Sanda Sân ga: 311minTanigami Đến Arimaguchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
2 StopsKobe Electric Railway Sanda Line Semi Expressđến SandaJPY 410 4minArimaguchi Đến Okaba Bảng giờ- Okaba
- 岡場
- Ga
11:37Walk104m 3min- Okaba Sta.
- 岡場駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:435 StopsHankyu Bus [67]đến Okaba Sta.JPY 210 8minOkaba Sta. Đến Fujiwaradaiminamimachi 5Chome Bảng giờ- Fujiwaradaiminamimachi 5Chome
- 藤原台南町5丁目
- Trạm Xe buýt
11:51Walk1.7km 22min -
206:00 - 12:296h 29min JPY 19.010 IC JPY 19.003 Đổi tàu 5 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:443 StopsNasunoNasuno 264 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh JPY 6.330 Gran Class 08:486 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 10.340 2h 41minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.700 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-kobe Bảng giờ- Shin-kobe
- 新神戸
- Ga
11:29Walk207m 4min- Shinkobe Sta.
- 新神戸駅
- Trạm Xe buýt
11:351 Stops神姫バス [特急]三宮-吉尾公園イオン-アウトレットđến Kobe Sanda Premium‧OutletJPY 650 24minShinkobe Sta. Đến Yoshio Interchange Bảng giờ- Yoshio Interchange
- 吉尾インター
- Trạm Xe buýt
12:233 StopsShinki Bus [165]đến Ogo (Local Bus)JPY 230 3minYoshio Interchange Đến Hata School Mae Bảng giờ- Hata School Mae
- 八多学校前
- Trạm Xe buýt
12:26Walk256m 3min -
306:00 - 12:296h 29min JPY 19.160 IC JPY 19.153 Đổi tàu 6 lần06:00
- TÀU ĐI THẲNG
- Shimoimaichi
- 下今市
- Ga
12 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:1807:443 StopsNasunoNasuno 264 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back42minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh JPY 6.330 Gran Class 08:486 StopsNozomiNozomi 63 đến Hiroshima Sân ga: 19 Lên xe: MiddleJPY 10.340 2h 41minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.700 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-kobe Bảng giờ11:421 StopsKobe Municipal Subway Hokushin Seishin Yamate Lineđến Tanigami Sân ga: 1 Lên xe: 2・5JPY 280 7minShin-kobe Đến Tanigami Bảng giờ11:515 StopsKobe Electric Railway Arima Line Semi Expressđến Sanda Sân ga: 311minTanigami Đến Arimaguchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Arimaguchi
- 有馬口
- Ga
2 StopsKobe Electric Railway Sanda Line Semi Expressđến SandaJPY 410 4minArimaguchi Đến Okaba Bảng giờ- Okaba
- 岡場
- Ga
12:07Walk109m 3min- Okaba Sta.
- 岡場駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:15- Hata School Mae
- 八多学校前
- Trạm Xe buýt
12:26Walk256m 3min -
405:29 - 12:367h 7min JPY 36.040 IC JPY 36.033 Đổi tàu 5 lần05:2905:5807:283 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 211minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
7 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: MiddleJPY 1.400 IC JPY 1.393 39minTobu-Dobutsukoen Đến Kita-senju Bảng giờ- Kita-senju
- 北千住
- Ga
- West Exit
08:19Walk118m 4min- Kita-Senju Station
- 北千住駅前
- Trạm Xe buýt
- 西口4番のりば
08:302 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.200 IC JPY 1.200 53minKita-Senju Station Đến Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
09:23Walk0m 5min10:001 StopsANAANA19 đến Osaka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 32.600 1h 5minHaneda Airport(Tokyo) Đến Osaka Airport Bảng giờ- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
11:10Walk164m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:301 Stops阪急観光バス 姫路-伊丹空港神姫バス 姫路-伊丹空港 đến Himeji Sta.JPY 840 22minOsaka Airport(Itami) Đến Hata (Hyogo) Bảng giờ- Hata (Hyogo)
- 八多(兵庫県)
- Trạm Xe buýt
11:52Walk3.5km 44min -
500:57 - 09:028h 5min JPY 285.800
![close](/static/parche/20240612-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.