Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
11:36 06/26, 2024
  1. 1
    11:59 - 18:15
    6h 16min JPY 20.220 IC JPY 20.213 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    13:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:32
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    17:59
    Dojominamiguchi
    道場南口
    Ga
    17:59
    18:02
    Dojominamiguchi Sta.
    道場南口駅
    Trạm Xe buýt
    18:02
    18:12
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:15
  2. 2
    11:59 - 18:49
    6h 50min JPY 18.350 IC JPY 18.343 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:29
    17:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:21
    Yoshio Interchange
    吉尾インター
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:46
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:49
  3. 3
    11:59 - 18:49
    6h 50min JPY 18.500 IC JPY 18.493 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    17:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    17:50
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    18:23
    Okaba
    岡場
    Ga
    18:23
    18:26
    Okaba Sta.
    岡場駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:35
    18:46
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:49
  4. 4
    11:59 - 18:49
    6h 50min JPY 19.620 IC JPY 19.608 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:43
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    17:43
    17:47
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:21
    Yoshio Interchange
    吉尾インター
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:46
    Hata School Mae
    八多学校前
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:49
  5. 5
    11:36 - 19:47
    8h 11min JPY 240.500
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    11:36
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.