Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
01:03 06/18, 2024
  1. 1
    06:02 - 13:15
    7h 13min JPY 33.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:20
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    12:20
    12:22
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:05
    Sakai (Aichi)
    坂井(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:15
  2. 2
    06:02 - 14:33
    8h 31min JPY 50.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:17
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:09
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    14:09
    14:33
  3. 3
    08:07 - 14:56
    6h 49min JPY 39.840 IC JPY 39.837 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    13:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:16
    13:30
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:01
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    14:01
    14:03
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:48
    Sakai Chuo Hiroba
    坂井中央広場
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:56
  4. 4
    06:02 - 14:56
    8h 54min JPY 49.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Tokoname
    常滑
    Ga
    West Exit
    12:57
    12:59
    Tokoname Sta.
    常滑駅
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:48
    Sakai Chuo Hiroba
    坂井中央広場
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:56
  5. 5
    01:03 - 18:00
    16h 57min JPY 473.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    01:03
    18:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.