Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
23:13 06/20, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:33
    6h 7min JPY 13.920 IC JPY 13.911 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:09
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    11:09
    11:33
  2. 2
    05:26 - 11:33
    6h 7min JPY 13.370 IC JPY 13.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    09:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    09:56
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    10:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:09
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    11:09
    11:33
  3. 3
    05:49 - 12:03
    6h 14min JPY 12.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:53
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:44
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    11:22
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:39
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    11:39
    12:03
  4. 4
    06:15 - 13:43
    7h 28min JPY 9.890 IC JPY 9.881 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:18
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:52
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    12:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:09
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    13:09
    13:11
    Kaminoma Sta.
    上野間駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:33
    Sakai (Aichi)
    坂井(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:43
  5. 5
    23:13 - 02:42
    3h 29min JPY 130.610
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    23:13
    02:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.