Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
20:38 06/05, 2024
  1. 1
    22:09 - 08:30
    10h 21min JPY 17.590 IC JPY 17.588 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:40
    23:45
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    06:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:00
    06:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:22
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichiba(Kakogawa Line)
    市場(加古川線)
    Ga
    West Exit
    08:17
    08:30
  2. 2
    21:36 - 08:30
    10h 54min JPY 15.830 IC JPY 15.828 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    South Exit
    23:09
    23:14
    Hachioji Sta. South Exit
    八王子駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:40
    05:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichiba(Kakogawa Line)
    市場(加古川線)
    Ga
    West Exit
    08:17
    08:30
  3. 3
    20:40 - 08:30
    11h 50min JPY 14.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:58
    23:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    05:30
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:30
    05:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichiba(Kakogawa Line)
    市場(加古川線)
    Ga
    West Exit
    08:17
    08:30
  4. 4
    20:40 - 08:30
    11h 50min JPY 12.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    22:58
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:58
    23:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:35
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ichiba(Kakogawa Line)
    市場(加古川線)
    Ga
    West Exit
    08:17
    08:30
  5. 5
    20:38 - 02:15
    5h 37min JPY 162.870
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    20:38
    02:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.