Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
07:31 06/14, 2024
  1. 1
    07:37 - 12:07
    4h 30min JPY 13.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:15
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:42
    Mikkabi
    三ヶ日
    Ga
    11:42
    12:07
  2. 2
    07:37 - 13:07
    5h 30min JPY 11.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:16
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:16
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:42
    Mikkabi
    三ヶ日
    Ga
    12:42
    13:07
  3. 3
    07:37 - 13:20
    5h 43min JPY 13.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:50
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:15
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:42
    Mikkabi
    三ヶ日
    Ga
    11:42
    11:48
    Mikkabi Japan Agricultural Cooperatives Mae
    三ヶ日農協前
    Trạm Xe buýt
    12:47
    13:19
    Makaya Ji
    摩訶耶寺
    Trạm Xe buýt
    13:19
    13:20
  4. 4
    07:37 - 13:32
    5h 55min JPY 13.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    10:35
    10:40
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:36
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    11:36
    11:38
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    13:25
    Tomei-Mikkabi
    東名三ヶ日
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:32
  5. 5
    07:31 - 11:46
    4h 15min JPY 151.300
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    07:31
    11:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.