Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
118:57 - 06:2711h 30min JPY 49.390 IC JPY 49.389 Đổi tàu 7 lần18:571 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Kokurajo Exit
19:11Walk122m 5min- Kokura Sta. Bus Center
- 小倉駅バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
19:251 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Kitakyushu AirportJPY 710 40minKokura Sta. Bus Center Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
20:05Walk110m 2min20:551 StopsJALJAL378 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 35minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
22:35Walk0m 10min22:456 StopsKeikyu Airport Lineđến Keikyu-Kamata Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ22:583 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 3 Lên xe: Front/MiddleJPY 400 IC JPY 397 12minKeikyu-Kamata Đến Yokohama Bảng giờ23:2016 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 61h 22minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh 05:0305:48- Izuatagawa
- 伊豆熱川
- Ga
06:21Walk326m 6min -
217:23 - 06:2713h 4min JPY 47.700 IC JPY 47.698 Đổi tàu 7 lần17:231 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:541 StopsNozomiNozomi 35 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ18:192 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ19:001 StopsAPJAPJ528 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
21:05Walk0m 13min- Narita Airport Terminal 1
- 成田空港第1ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
21:251 StopsJR高速バス エアポートバス東京・成田〔TYO-NRT〕Expressway Bus Airport Bus Tokyo‧Narita (TYO-NRT) đến Ginza Station (Sukiyabashi)JPY 1.300 1h 8minNarita Airport Terminal 1 Đến Tokyo Sta.(Nihombashi Side) Bảng giờ- Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
- 東京駅〔日本橋口〕
- Trạm Xe buýt
22:33Walk378m 11min22:5220 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 101h 50minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 05:0305:48- Izuatagawa
- 伊豆熱川
- Ga
06:21Walk326m 6min -
320:58 - 07:0510h 7min JPY 22.320 IC JPY 22.318 Đổi tàu 4 lần20:581 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42minJPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ23:336 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 56h 10minJPY 3.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.560 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 10.660 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.560 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 16.940 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.360 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 05:5006:24- Izuatagawa
- 伊豆熱川
- Ga
06:59Walk326m 6min -
419:42 - 07:3711h 55min JPY 25.100 Đổi tàu 4 lần19:421 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ20:176 StopsNozomiNozomi 272 đến Nagoya Sân ga: 13 Lên xe: MiddleJPY 9.460 2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo East Exit
22:45Walk301m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- H2のりば
23:451 StopsExpressway Bus Kamakura‧Fujisawa‧Odawara-Kyoto‧Osakađến Totsuka Sta. East ExitJPY 8.660 5h 53minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Odawara Sta. East Exit Bảng giờ- Odawara Sta. East Exit
- 小田原駅東口
- Trạm Xe buýt
05:38Walk104m 7min05:525 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Atami Sân ga: 324minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 06:29- TÀU ĐI THẲNG
- Ito
- 伊東
- Ga
- Izuatagawa
- 伊豆熱川
- Ga
07:31Walk326m 6min -
517:14 - 04:3911h 25min JPY 312.920
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.