Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
12:58 06/25, 2024
  1. 1
    12:59 - 16:18
    3h 19min JPY 13.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    15:46
    Momoyamagoryo-mae
    桃山御陵前
    Ga
    15:46
    15:51
    Fushimimomoyama
    伏見桃山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:15
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    16:15
    16:18
  2. 2
    13:06 - 16:21
    3h 15min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:49
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:53
    15:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:18
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    16:18
    16:21
  3. 3
    13:01 - 16:21
    3h 20min JPY 14.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    15:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:49
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    15:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:53
    15:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:18
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    16:18
    16:21
  4. 4
    12:59 - 16:21
    3h 22min JPY 14.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    15:47
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    15:47
    15:52
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:18
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    16:18
    16:21
  5. 5
    12:58 - 18:56
    5h 58min JPY 187.500
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    12:58
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.