Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
03:48 06/13, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:12
    5h 46min JPY 15.710 IC JPY 15.701 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    10:44
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:44
    10:49
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:09
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    11:09
    11:12
  2. 2
    05:26 - 11:12
    5h 46min JPY 15.510 IC JPY 15.501 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:38
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:38
    10:43
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:09
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    11:09
    11:12
  3. 3
    05:26 - 11:20
    5h 54min JPY 16.380 IC JPY 16.371 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:49
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    10:53
    10:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:17
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    Central Exit(North Exit)
    11:17
    11:20
  4. 4
    05:26 - 11:31
    6h 5min JPY 16.180 IC JPY 16.171 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    10:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    South Exit
    10:57
    11:00
    JR Takatsuki Sta. (South Exit)
    JR高槻駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:30
    Hirakatashi Sta. North Exit
    枚方市駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  5. 5
    03:48 - 08:50
    5h 2min JPY 181.010
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    03:48
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.