Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
00:31 06/15, 2024
  1. 1
    05:16 - 08:32
    3h 16min JPY 34.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:16
    05:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:18
    Nakayama-kannon
    中山観音
    Ga
    South Exit
    08:18
    08:32
  2. 2
    00:41 - 08:33
    7h 52min JPY 15.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:41
    00:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nakayamadera
    中山寺
    Ga
    South Exit
    08:28
    08:33
  3. 3
    00:41 - 08:51
    8h 10min JPY 14.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:41
    00:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:50
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Nakayamadera
    中山寺
    Ga
    South Exit
    08:46
    08:51
  4. 4
    00:41 - 08:51
    8h 10min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:41
    00:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:43
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Nakayamadera
    中山寺
    Ga
    South Exit
    08:46
    08:51
  5. 5
    00:31 - 06:26
    5h 55min JPY 236.500
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    00:31
    06:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.