Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
18:56 06/24, 2024
  1. 1
    19:52 - 21:26
    1h 34min JPY 1.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    19:53
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    19:53
    19:58
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:02
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:06
    20:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:29
    20:35
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:35
    21:04
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:26
  2. 2
    19:50 - 21:26
    1h 36min JPY 1.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    20:04
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    20:04
    20:12
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    20:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:29
    20:35
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:35
    21:04
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:26
  3. 3
    19:46 - 21:26
    1h 40min JPY 1.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    19:50
    20:00
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:29
    20:35
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:35
    21:04
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:26
  4. 4
    19:08 - 21:26
    2h 18min JPY 2.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    19:54
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    20:20
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:29
    20:35
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:35
    21:04
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:04
    21:26
  5. 5
    18:56 - 19:59
    1h 3min JPY 21.400
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    18:56
    19:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.