Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → goal

Xuất phát lúc
05:29 06/24, 2024
  1. 1
    05:37 - 09:35
    3h 58min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    08:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:36
    08:40
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:00
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  2. 2
    05:36 - 09:35
    3h 59min JPY 35.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:55
    08:59
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  3. 3
    05:30 - 09:35
    4h 5min JPY 15.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:36
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:36
    08:40
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:00
    Minotani (Bus)
    箕谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:05
    Kobashi (Hyogo)
    小橋(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:34
    Ogo Honmachi-minami
    淡河本町南
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:35
  4. 4
    06:46 - 10:31
    3h 45min JPY 35.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:46
    06:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:10
    09:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:40
    10:09
    Ogo (Highway Bus)
    淡河〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:31
  5. 5
    05:29 - 11:50
    6h 21min JPY 210.600
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    05:29
    11:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.