Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
17:01 06/15, 2024
  1. 1
    17:05 - 19:50
    2h 45min JPY 33.310 IC JPY 33.307 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    19:43
    Bampakukinenkoen(Osaka)
    万博記念公園(大阪府)
    Ga
    19:43
    19:50
  2. 2
    17:07 - 20:18
    3h 11min JPY 14.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    20:01
    20:06
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:06
    20:15
    Japanese Garden Mae
    日本庭園前
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:18
  3. 3
    17:10 - 20:48
    3h 38min JPY 14.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    20:20
    20:25
    JR Ibaraki
    JR茨木
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:36
    20:45
    Japanese Garden Mae
    日本庭園前
    Trạm Xe buýt
    20:45
    20:48
  4. 4
    17:10 - 20:50
    3h 40min JPY 14.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    20:27
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    20:27
    20:35
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Bampakukinenkoen(Osaka)
    万博記念公園(大阪府)
    Ga
    20:43
    20:50
  5. 5
    17:01 - 22:49
    5h 48min JPY 190.700
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    17:01
    22:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.