Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
22:35 06/19, 2024
  1. 1
    22:52 - 08:10
    9h 18min JPY 5.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:51
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    06:27
    06:35
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    06:42
    08:00
    Iriguchi
    国民宿舎入口
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:10
  2. 2
    22:52 - 08:28
    9h 36min JPY 4.580 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:51
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:05
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:32
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:14
    Kiga
    気賀
    Ga
    08:14
    08:17
    Kiga Eki-mae
    気賀駅前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    08:18
    Iriguchi
    国民宿舎入口
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:28
  3. 3
    22:52 - 08:29
    9h 37min JPY 4.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:51
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:05
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:32
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:14
    Kiga
    気賀
    Ga
    08:14
    08:29
  4. 4
    22:52 - 08:42
    9h 50min JPY 4.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    00:37
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:56
    05:51
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    07:05
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    07:05
    07:11
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:15
    08:32
    Iriguchi
    国民宿舎入口
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:42
  5. 5
    22:35 - 01:04
    2h 29min JPY 97.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    22:35
    01:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.