Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
02:47 06/04, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:05
    4h 58min JPY 56.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    08:07
    08:10
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    08:30
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:34
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:51
    12:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:03
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    East Fare Gate
    13:03
    13:05
  2. 2
    06:02 - 13:37
    7h 35min JPY 66.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:05
    13:10
    Osaka Int'l Airport (Bus)
    大阪国際空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:24
    13:34
    Hankyu Ishibashi North Exit
    阪急石橋北口
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:37
  3. 3
    06:02 - 14:58
    8h 56min JPY 52.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:10
    14:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:28
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:28
    14:35
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:56
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    East Fare Gate
    14:56
    14:58
  4. 4
    06:02 - 14:58
    8h 56min JPY 52.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:12
    14:15
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:24
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:32
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    14:32
    14:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:56
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    East Fare Gate
    14:56
    14:58
  5. 5
    02:47 - 21:15
    18h 28min JPY 472.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    02:47
    21:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.