Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:50 05/26, 2024
  1. 1
    23:08 - 07:55
    8h 47min JPY 14.220 IC JPY 14.216 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:22
    Sanagu
    佐那具
    Ga
    07:22
    07:55
  2. 2
    23:39 - 08:42
    9h 3min JPY 10.280 IC JPY 10.276 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:05
    00:13
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:56
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:41
    Shindo
    新堂
    Ga
    South Exit
    07:41
    07:45
    Shindo Sta. South Exit
    新堂駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:39
    Nishinosawa Nojishukaisho-mae
    西之澤農事集会所前
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
  3. 3
    23:08 - 08:42
    9h 34min JPY 14.420 IC JPY 14.416 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:39
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    07:41
    Shindo
    新堂
    Ga
    South Exit
    07:41
    07:45
    Shindo Sta. South Exit
    新堂駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:39
    Nishinosawa Nojishukaisho-mae
    西之澤農事集会所前
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:42
  4. 4
    05:15 - 10:18
    5h 3min JPY 12.210 IC JPY 12.198 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    05:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:40
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:02
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:55
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:45
    Sanagu
    佐那具
    Ga
    09:45
    10:18
  5. 5
    22:50 - 03:45
    4h 55min JPY 172.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:50
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.