Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
04:24 06/21, 2024
  1. 1
    05:51 - 08:48
    2h 57min JPY 6.840 IC JPY 6.837 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:55
    08:26
    Tona Oigawa (Shizutetsu Just Line)
    東名大井川〔しずてつジャストライン〕
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:48
  2. 2
    05:51 - 08:51
    3h 0min JPY 6.950 IC JPY 6.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    08:17
    08:20
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:50
    Oigawa (Shizuoka)
    大井川(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:51
  3. 3
    05:29 - 10:05
    4h 36min JPY 3.830 IC JPY 3.827 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:58
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:41
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:44
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:04
    Oigawa (Shizuoka)
    大井川(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:05
  4. 4
    05:24 - 10:05
    4h 41min JPY 4.420 IC JPY 4.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    07:58
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:41
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    09:41
    09:44
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:04
    Oigawa (Shizuoka)
    大井川(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:05
  5. 5
    04:24 - 07:02
    2h 38min JPY 97.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    04:24
    07:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.