Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
14:51 06/09, 2024
  1. 1
    15:01 - 18:00
    2h 59min JPY 33.730 IC JPY 33.726 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:28
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:53
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    17:58
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    17:58
    18:00
  2. 2
    15:09 - 18:30
    3h 21min JPY 14.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    17:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:18
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:28
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    18:28
    18:30
  3. 3
    15:00 - 18:30
    3h 30min JPY 14.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:18
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:28
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    18:28
    18:30
  4. 4
    15:00 - 18:40
    3h 40min JPY 14.590 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    18:24
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:38
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    18:38
    18:40
  5. 5
    14:51 - 20:51
    6h 0min JPY 199.000
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    14:51
    20:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.