Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
01:22 06/01, 2024
  1. 1
    05:55 - 09:21
    3h 26min JPY 13.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:30
    08:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:19
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    09:19
    09:21
  2. 2
    05:52 - 09:21
    3h 29min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:30
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:30
    08:37
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:54
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:19
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    09:19
    09:21
  3. 3
    05:52 - 09:21
    3h 29min JPY 14.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:15
    08:19
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:34
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:42
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:02
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:19
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    09:19
    09:21
  4. 4
    05:52 - 09:30
    3h 38min JPY 14.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    09:20
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:28
    Takarazukaminamiguchi
    宝塚南口
    Ga
    Exit 1
    09:28
    09:30
  5. 5
    01:22 - 07:16
    5h 54min JPY 199.640
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    01:22
    07:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.