Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
06:41 06/21, 2024
  1. 1
    06:46 - 10:34
    3h 48min JPY 11.980 IC JPY 11.977 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:46
    06:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    08:56
    09:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:15
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    10:15
    10:34
  2. 2
    06:46 - 10:34
    3h 48min JPY 11.910 IC JPY 11.907 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    06:46
    06:53
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    08:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:09
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    09:52
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:15
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    10:15
    10:34
  3. 3
    08:05 - 10:52
    2h 47min JPY 23.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kowa
    河和
    Ga
    10:21
    10:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:37
    Toshokan (Mihamacho)
    図書館(美浜町)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:52
  4. 4
    08:05 - 10:53
    2h 48min JPY 23.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kowa
    河和
    Ga
    10:21
    10:23
    Kowa Sta.
    河和駅
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:28
    Chita Kosei Byoin Mae
    知多厚生病院前
    Trạm Xe buýt
    10:44
    10:53
    Unoyama
    鵜の山
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:53
  5. 5
    06:41 - 11:05
    4h 24min JPY 142.400
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    06:41
    11:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.