Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
21:33 06/24, 2024
  1. 1
    21:34 - 09:38
    12h 4min JPY 7.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:28
    Miyano
    宮野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:34
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:22
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    09:22
    09:38
  2. 2
    22:19 - 11:08
    12h 49min JPY 12.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:31
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    22:31
    22:40
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    22:40
    07:46
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:53
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:04
    10:52
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    10:52
    11:08
  3. 3
    06:01 - 11:34
    5h 33min JPY 7.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:18
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    11:18
    11:34
  4. 4
    21:58 - 11:34
    13h 36min JPY 5.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:58
    22:03
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:29
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:09
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:44
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:54
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:18
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    11:18
    11:34
  5. 5
    21:33 - 01:38
    4h 5min JPY 77.870
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    21:33
    01:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.