Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
19:48 06/24, 2024
  1. 1
    20:12 - 11:34
    15h 22min JPY 24.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:18
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    11:18
    11:34
  2. 2
    20:12 - 11:34
    15h 22min JPY 24.760 IC JPY 24.751 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    20:12
    20:15
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    20:15
    22:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:19
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    10:35
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:18
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    11:18
    11:34
  3. 3
    22:10 - 12:40
    14h 30min JPY 50.130 IC JPY 50.116 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:03
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:02
    08:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:15
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    10:20
    10:22
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:55
    Rodokaikan-mae (Shimane)
    労働会館(島根県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    12:08
    Misumi So Mae
    みすみ荘前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:12
    Misumi So Mae
    みすみ荘前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:26
    Mihomisumi Sta.
    三保三隅駅
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:40
  4. 4
    05:26 - 13:21
    7h 55min JPY 42.830 IC JPY 42.816 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:25
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:33
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:05
    Mihomisumi
    三保三隅
    Ga
    13:05
    13:21
  5. 5
    19:48 - 05:20
    9h 32min JPY 309.530
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    19:48
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.