Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
10:38 06/13, 2024
  1. 1
    10:54 - 14:36
    3h 42min JPY 7.800 IC JPY 7.797 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:54
    11:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    13:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    13:06
    14:36
  2. 2
    12:54 - 15:29
    2h 35min JPY 8.100 IC JPY 8.097 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:54
    13:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    15:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    15:06
    15:08
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:10
    15:29
    ことのまま八幡宮
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  3. 3
    12:33 - 15:29
    2h 56min JPY 7.230 IC JPY 7.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:33
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    12:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:56
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    14:56
    14:58
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:10
    15:29
    ことのまま八幡宮
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  4. 4
    11:47 - 15:29
    3h 42min JPY 6.970 IC JPY 6.967 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:47
    11:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:57
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:06
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    15:06
    15:08
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:10
    15:29
    ことのまま八幡宮
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  5. 5
    10:38 - 13:29
    2h 51min JPY 84.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    10:38
    13:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.