Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
15:12 06/18, 2024
  1. 1
    16:37 - 21:07
    4h 30min JPY 41.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:38
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:07
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    20:07
    20:12
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:27
    21:05
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:07
  2. 2
    16:37 - 21:07
    4h 30min JPY 41.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:25
    19:30
    Osaka Int'l Airport (Bus)
    大阪国際空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:42
    Hankyu Ishibashi North Exit
    阪急石橋北口
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:49
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:07
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    20:07
    20:12
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:27
    21:05
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:07
  3. 3
    16:37 - 21:07
    4h 30min JPY 41.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    19:38
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    20:07
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Namaze
    生瀬
    Ga
    20:27
    20:31
    Namaze (Bus)
    生瀬(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:34
    21:05
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:07
  4. 4
    16:09 - 22:15
    6h 6min JPY 23.990 IC JPY 23.991 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:49
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    18:44
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:28
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    21:28
    21:36
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:52
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:04
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:10
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    22:10
    22:15
  5. 5
    15:12 - 00:59
    9h 47min JPY 291.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    15:12
    00:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.