Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
13:36 06/22, 2024
  1. 1
    14:59 - 20:46
    5h 47min JPY 41.420 IC JPY 41.421 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    14:59
    15:03
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    16:11
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:19
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    18:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:55
    19:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:15
    19:55
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:03
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    East Exit 3
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:17
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:30
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:36
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    20:36
    20:46
  2. 2
    14:04 - 20:46
    6h 42min JPY 23.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:17
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    20:30
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    20:36
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    20:36
    20:46
  3. 3
    14:04 - 21:01
    6h 57min JPY 23.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    16:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    20:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    20:32
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:45
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    20:51
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    20:51
    21:01
  4. 4
    16:37 - 21:12
    4h 35min JPY 41.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:40
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:20
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:40
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:49
    20:10
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    20:10
    20:15
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:27
    21:05
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:12
  5. 5
    13:36 - 23:24
    9h 48min JPY 291.730
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    13:36
    23:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.