Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
18:59 05/24, 2024
  1. 1
    19:10 - 21:48
    2h 38min JPY 7.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:51
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:16
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:33
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:38
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    21:38
    21:48
  2. 2
    19:40 - 22:20
    2h 40min JPY 7.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:52
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    22:04
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:10
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    22:10
    22:20
  3. 3
    20:10 - 22:34
    2h 24min JPY 7.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    21:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:05
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:18
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:24
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    22:24
    22:34
  4. 4
    19:42 - 23:51
    4h 9min JPY 5.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    19:42
    19:45
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    22:08
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    22:08
    22:21
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    22:54
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    23:36
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:41
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    23:41
    23:51
  5. 5
    18:59 - 21:22
    2h 23min JPY 52.730
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    18:59
    21:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.