Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → goal

Xuất phát lúc
15:12 05/26, 2024
  1. 1
    15:12 - 16:32
    1h 20min JPY 1.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:20
    15:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:46
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    15:46
    15:49
    Hankyu Shukugawa
    阪急夙川
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:25
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:32
  2. 2
    15:16 - 16:48
    1h 32min JPY 1.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:24
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    15:24
    15:30
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:01
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    16:01
    16:08
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:18
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:32
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:38
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    16:38
    16:48
  3. 3
    15:32 - 17:03
    1h 31min JPY 1.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    15:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:40
    15:47
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:17
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    16:17
    16:24
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:35
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:47
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    16:53
    Arimaonsen
    有馬温泉
    Ga
    16:53
    17:03
  4. 4
    15:16 - 17:12
    1h 56min JPY 1.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:24
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    15:24
    15:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:13
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    16:13
    16:18
    Takarazuka Sta. (Hyogo)
    宝塚駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:27
    17:05
    Arimaonsen (Taiko Hashi)
    有馬温泉〔太閤橋〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:12
  5. 5
    15:12 - 15:58
    46min JPY 16.300
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    15:12
    15:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.