Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
13:51 06/08, 2024
  1. 1
    15:06 - 20:46
    5h 40min JPY 14.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:06
    15:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:00
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:36
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:00
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:35
    Higashitsuzuki
    東都筑
    Ga
    20:35
    20:46
  2. 2
    15:26 - 21:38
    6h 12min JPY 14.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:28
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:28
    16:36
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:24
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:42
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:27
    Higashitsuzuki
    東都筑
    Ga
    21:27
    21:38
  3. 3
    15:06 - 21:38
    6h 32min JPY 14.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:06
    15:10
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:00
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:09
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:24
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:24
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:42
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:27
    Higashitsuzuki
    東都筑
    Ga
    21:27
    21:38
  4. 4
    14:51 - 22:15
    7h 24min JPY 16.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:51
    14:55
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:19
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:23
    Yume Town Takamatsu-mae
    ゆめタウン高松
    Trạm Xe buýt
    15:26
    18:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:20
    Shin-hamamatsu
    新浜松
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:21
    Nishikajima
    西鹿島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    22:04
    Higashitsuzuki
    東都筑
    Ga
    22:04
    22:15
  5. 5
    13:51 - 19:15
    5h 24min JPY 137.770
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    13:51
    19:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.