Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
09:37 05/24, 2024
  1. 1
    10:03 - 13:22
    3h 19min JPY 2.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    12:22
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:41
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(North)
    12:41
    12:46
    Hankyu Ibarakishi Sta. (East Exit)
    阪急茨木市駅(東口)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:15
    Hashiramoto Danchi
    柱本団地
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:22
  2. 2
    10:03 - 13:32
    3h 29min JPY 2.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    East Exit
    12:42
    12:44
    JR Ibaraki East Exit
    JR茨木東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:03
    13:22
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:32
  3. 3
    10:03 - 13:46
    3h 43min JPY 2.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    12:47
    Settsushi
    摂津市
    Ga
    East Fare Gate
    12:47
    12:50
    Hankyu Settsushi Sta.
    阪急摂津市駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:41
    Settsu Fureainosato
    摂津ふれあいの里
    Trạm Xe buýt
    13:41
    13:46
  4. 4
    10:37 - 14:02
    3h 25min JPY 2.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    13:31
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    East Exit(South)
    13:31
    13:34
    Hankyu Ibaraki South Exit
    阪急茨木南口
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:52
    Ryutsu Center Mae (Osaka)
    流通センター前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:02
  5. 5
    09:37 - 11:26
    1h 49min JPY 34.130
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    09:37
    11:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.