Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
12:52 06/22, 2024
  1. 1
    14:37 - 20:04
    5h 27min JPY 12.850 IC JPY 12.847 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    15:05
    15:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:03
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    19:03
    19:06
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:03
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  2. 2
    13:52 - 20:04
    6h 12min JPY 10.280 IC JPY 10.275 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:33
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:26
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    17:01
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:33
    19:03
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    19:03
    19:06
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:03
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  3. 3
    13:47 - 20:04
    6h 17min JPY 11.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:24
    14:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:30
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    19:03
    19:06
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:03
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  4. 4
    13:22 - 20:04
    6h 42min JPY 10.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:22
    14:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    16:34
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawazu
    河津
    Ga
    Entrance 2
    19:03
    19:06
    Kawazu Sta.
    河津駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:40
    20:03
    Otaki Iriguchi (Shizuoka)
    大滝入口(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:04
  5. 5
    12:52 - 16:40
    3h 48min JPY 118.230
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    12:52
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.