Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
04:36 06/20, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:02
    3h 36min JPY 12.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:38
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(West)
    08:38
    08:41
    Momoyamadai Sta.
    桃山台駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    08:54
    Higashitoyonaka Danchi Mae
    東豊中団地前
    Trạm Xe buýt
    08:54
    09:02
  2. 2
    05:26 - 09:50
    4h 24min JPY 12.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:19
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    South Exit(West)
    09:19
    09:22
    Momoyamadai Sta.
    桃山台駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:39
    09:50
    Kumanocho Nishi
    熊野町西
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  3. 3
    05:26 - 09:51
    4h 25min JPY 12.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:22
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:22
    09:25
    Senrichuo (Bus)
    千里中央(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:30
    09:43
    Higashitoyonaka Danchi Mae
    東豊中団地前
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:51
  4. 4
    05:26 - 10:12
    4h 46min JPY 12.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:41
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:29
    09:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:55
    Sone(Osaka)
    曽根(大阪府)
    Ga
    09:55
    09:58
    Hankyu Sone Sta.
    阪急曽根駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:58
    10:12
    Kumanocho Nishi
    熊野町西
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:12
  5. 5
    04:36 - 09:24
    4h 48min JPY 153.840
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    04:36
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.