Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
10:30 05/24, 2024
  1. 1
    11:26 - 16:54
    5h 28min JPY 50.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:05
    15:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:22
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    16:22
    16:30
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    16:41
    Mega
    妻鹿
    Ga
    16:41
    16:54
  2. 2
    11:26 - 17:33
    6h 7min JPY 49.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:35
    16:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:23
    16:39
    Akashi
    明石
    Ga
    16:39
    16:44
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:09
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:20
    Mega
    妻鹿
    Ga
    17:20
    17:33
  3. 3
    11:26 - 17:48
    6h 22min JPY 48.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:35
    16:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:23
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit(South)
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    17:24
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:35
    Mega
    妻鹿
    Ga
    17:35
    17:48
  4. 4
    11:26 - 17:48
    6h 22min JPY 48.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    11:26
    11:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:55
    15:01
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:35
    16:15
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:22
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    16:36
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    17:24
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:35
    Mega
    妻鹿
    Ga
    17:35
    17:48
  5. 5
    10:30 - 22:32
    12h 2min JPY 421.180
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    10:30
    22:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.