Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:55 05/24, 2024
  1. 1
    18:05 - 07:17
    13h 12min JPY 22.680 IC JPY 22.679 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:53
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:17
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:29
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    06:29
    07:17
  2. 2
    20:58 - 07:57
    10h 59min JPY 22.510 IC JPY 22.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:09
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:09
    07:57
  3. 3
    19:42 - 08:10
    12h 28min JPY 25.520 IC JPY 25.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:45
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:39
    07:42
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:51
    Inatori Koko Kami
    稲取高校上
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:10
  4. 4
    19:26 - 08:10
    12h 44min JPY 49.810 IC JPY 49.808 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:40
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    06:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ito
    伊東
    Ga
    Izuinatori
    伊豆稲取
    Ga
    07:39
    07:42
    Izuinatori Sta.
    伊豆稲取駅
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:51
    Inatori Koko Kami
    稲取高校上
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:10
  5. 5
    17:55 - 05:24
    11h 29min JPY 314.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:55
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.