Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
06:20 06/23, 2024
  1. 1
    06:22 - 09:36
    3h 14min JPY 14.020 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:24
    08:32
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    08:45
    09:29
    Keihan Katanoshi Sta.
    京阪交野市駅
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:36
  2. 2
    06:22 - 09:48
    3h 26min JPY 13.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:28
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:42
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    09:42
    09:48
  3. 3
    07:19 - 10:26
    3h 7min JPY 14.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    09:44
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    09:44
    09:49
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:08
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:20
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:26
  4. 4
    06:30 - 10:26
    3h 56min JPY 28.900 IC JPY 28.897 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Kadomashi
    門真市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:47
    Kayashima
    萱島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:03
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:20
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    10:20
    10:26
  5. 5
    06:20 - 11:58
    5h 38min JPY 185.000
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    06:20
    11:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.