Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
06:35 06/23, 2024
  1. 1
    06:57 - 12:38
    5h 41min JPY 16.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:53
    11:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:32
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
  2. 2
    06:57 - 12:38
    5h 41min JPY 16.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:48
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:53
    11:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:32
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
  3. 3
    06:41 - 12:38
    5h 57min JPY 15.530 IC JPY 15.521 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:36
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:23
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:53
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    11:53
    11:58
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:18
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:32
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    12:32
    12:38
  4. 4
    06:35 - 13:52
    7h 17min JPY 16.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    06:35
    06:38
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    06:38
    08:00
    Kofu Sta. South Exit (Yamanashi)
    甲府駅南口(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:07
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:45
    11:02
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    12:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:03
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    13:03
    13:08
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:29
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:46
    Katanoshi
    交野市
    Ga
    East Exit
    13:46
    13:52
  5. 5
    06:35 - 11:24
    4h 49min JPY 151.040
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    06:35
    11:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.