Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
09:48 06/07, 2024
  1. 1
    12:25 - 20:36
    8h 11min JPY 20.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    16:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    16:27
    16:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:45
    17:45
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:50
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:50
    Utsunohara Tsubone Mae
    移原局前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:36
  2. 2
    12:11 - 20:36
    8h 25min JPY 20.430 IC JPY 20.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:16
    Shin-Hakushima
    新白島
    Ga
    North Exit
    16:16
    16:21
    Shin-hakushima Sta.
    新白島駅
    Trạm Xe buýt
    16:23
    17:14
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:50
    Utsunohara Tsubone Mae
    移原局前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:36
  3. 3
    12:11 - 20:36
    8h 25min JPY 47.420 IC JPY 47.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:23
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:35
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:14
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:50
    Utsunohara Tsubone Mae
    移原局前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:36
  4. 4
    11:38 - 20:36
    8h 58min JPY 47.420 IC JPY 47.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:35
    Nakasuji Sta.
    中筋駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:14
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:19
    Chiyoda
    千代田インター
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:50
    Utsunohara Tsubone Mae
    移原局前
    Trạm Xe buýt
    18:50
    20:36
  5. 5
    09:48 - 19:31
    9h 43min JPY 311.900
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    09:48
    19:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.