Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
10:49 06/19, 2024
  1. 1
    11:43 - 13:59
    2h 16min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    12:50
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:24
    Towata
    戸綿
    Ga
    13:24
    13:27
    Towata (Bus)
    戸綿(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimokido (Shizuoka)
    下木戸(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    Tsukiminosato Gakuyukan-higashi
    月見の里学遊館東
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:59
  2. 2
    11:16 - 14:20
    3h 4min JPY 2.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    12:09
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:27
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:30
    Fukuroi Sta. North Exit
    袋井駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:10
    Fukami Higashi
    深見東
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:20
  3. 3
    11:16 - 14:20
    3h 4min JPY 2.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:57
    Gamagori
    蒲郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:17
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:27
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:30
    Fukuroi Sta. North Exit
    袋井駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:10
    Fukami Higashi
    深見東
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:20
  4. 4
    11:12 - 14:20
    3h 8min JPY 2.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:16
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:21
    12:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:27
    Fukuroi
    袋井
    Ga
    North Exit
    13:27
    13:30
    Fukuroi Sta. North Exit
    袋井駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:45
    14:10
    Fukami Higashi
    深見東
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:20
  5. 5
    10:49 - 12:29
    1h 40min JPY 49.910
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    10:49
    12:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.