Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
08:12 05/30, 2024
  1. 1
    08:27 - 14:11
    5h 44min JPY 16.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    13:46
    13:49
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    13:50
    14:10
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  2. 2
    08:27 - 14:11
    5h 44min JPY 16.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    08:27
    08:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:27
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    10:27
    10:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    West Exit
    13:46
    13:49
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    13:50
    14:10
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  3. 3
    09:15 - 14:48
    5h 33min JPY 17.140 IC JPY 17.131 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:42
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:10
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    14:10
    14:13
    JR Tachibana (Shita)
    JR立花〔下〕
    Trạm Xe buýt
    4のりば
    14:15
    14:24
    Mizudo
    水堂
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:47
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:48
  4. 4
    09:07 - 14:49
    5h 42min JPY 30.950 IC JPY 30.945 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    09:07
    09:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    10:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:55
    11:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    13:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:40
    13:45
    Osaka Kokusai Airport (Chuo Block)
    大阪国際空港〔中央ブロック〕
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    14:09
    14:24
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    9番乗り場
    14:24
    14:27
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    14:36
    14:48
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    14:48
    14:49
  5. 5
    08:12 - 13:23
    5h 11min JPY 162.560
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    08:12
    13:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.