Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
06:38 06/26, 2024
  1. 1
    06:52 - 10:00
    3h 8min JPY 14.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    09:34
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    West Exit
    09:34
    09:37
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    09:40
    09:59
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:00
  2. 2
    06:52 - 10:11
    3h 19min JPY 14.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    09:50
    10:10
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:11
  3. 3
    06:52 - 10:14
    3h 22min JPY 14.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    West Exit
    09:47
    09:50
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    3
    09:54
    10:13
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:14
  4. 4
    07:16 - 10:32
    3h 16min JPY 14.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:39
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:39
    09:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Nishinomiyakitaguchi
    西宮北口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:10
    Mukonoso
    武庫之荘
    Ga
    North Exit
    10:10
    10:14
    Hankyu Mukonoso (Kita)
    阪急武庫之荘〔北〕
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    10:20
    10:31
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:32
  5. 5
    06:38 - 12:47
    6h 9min JPY 157.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    06:38
    12:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.