Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
03:48 06/26, 2024
  1. 1
    05:52 - 09:39
    3h 47min JPY 14.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    09:06
    09:09
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    09:20
    09:38
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:39
  2. 2
    05:52 - 09:39
    3h 47min JPY 14.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:15
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:29
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    08:29
    08:36
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:02
    Tsukaguchi(Hankyu Line)
    塚口(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:17
    Itami(Hankyu Line)
    伊丹(阪急線)
    Ga
    East Passage Deck Exit
    09:17
    09:20
    Hankyu Itami
    阪急伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    09:26
    09:38
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:39
  3. 3
    05:52 - 09:52
    4h 0min JPY 14.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachibana
    立花
    Ga
    South Exit
    09:01
    09:05
    JR Tachibana (Ue)
    JR立花〔上〕
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    09:29
    09:51
    Ikejiri (Itami)
    池尻(伊丹市)
    Trạm Xe buýt
    09:51
    09:52
  4. 4
    05:55 - 10:11
    4h 16min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:05
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    Itami(Fukuchiyama Line)
    伊丹(福知山線)
    Ga
    North Exit
    09:47
    09:50
    JR Itami
    JR伊丹
    Trạm Xe buýt
    4
    09:50
    10:10
    Ohibashi
    大樋橋
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:11
  5. 5
    03:48 - 09:44
    5h 56min JPY 199.640
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    03:48
    09:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.