Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
19:52 06/02, 2024
  1. 1
    20:15 - 08:51
    12h 36min JPY 25.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    08:37
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    08:37
    08:51
  2. 2
    20:15 - 09:21
    13h 6min JPY 20.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    09:06
    Kaminoma
    上野間
    Ga
    09:06
    09:08
    Kaminoma Sta.
    上野間駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:20
    Minami-okuda
    南奥田
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  3. 3
    20:15 - 09:21
    13h 6min JPY 20.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:30
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    22:07
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    22:07
    22:15
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    07:50
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    09:10
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    09:10
    09:13
    Chitaokuda Sta.
    知多奥田駅
    Trạm Xe buýt
    09:17
    09:20
    Minami-okuda
    南奥田
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  4. 4
    21:34 - 10:58
    13h 24min JPY 35.050 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:36
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:22
    Fuki
    富貴
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:44
    Chitaokuda
    知多奥田
    Ga
    10:44
    10:58
  5. 5
    19:52 - 06:09
    10h 17min JPY 314.230
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    19:52
    06:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.