Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
03:35 06/18, 2024
  1. 1
    05:24 - 08:31
    3h 7min JPY 6.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:39
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    07:39
    07:44
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:10
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:19
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    08:19
    08:22
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:24
    08:30
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  2. 2
    05:24 - 08:31
    3h 7min JPY 6.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:04
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:39
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    07:39
    07:44
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:10
    Hirakatashi
    枚方市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:19
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    08:19
    08:22
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:24
    08:30
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  3. 3
    05:24 - 08:52
    3h 28min JPY 7.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:37
    07:45
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H6のりば
    07:45
    08:29
    Keihan Katanoshi Sta.
    京阪交野市駅
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:52
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:52
  4. 4
    05:24 - 09:38
    4h 14min JPY 6.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    06:09
    06:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:48
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:24
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    09:24
    09:27
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:31
    09:37
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:38
  5. 5
    03:35 - 05:47
    2h 12min JPY 82.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    03:35
    05:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.