Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:17 06/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 08:20
    2h 47min JPY 2.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:19
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:37
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    08:06
    08:09
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:13
    08:19
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:20
  2. 2
    05:33 - 08:31
    2h 58min JPY 2.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:23
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:41
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:14
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    08:14
    08:17
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:24
    08:30
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  3. 3
    05:33 - 08:31
    2h 58min JPY 2.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:14
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    08:14
    08:17
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:24
    08:30
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  4. 4
    06:16 - 09:08
    2h 52min JPY 2.250 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:03
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:25
    Kitahama(Osaka)
    北浜(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:56
    Korien
    香里園
    Ga
    East Exit
    08:56
    08:59
    Keihan Korien
    京阪香里園
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:01
    09:07
    Kori Asahigaoka
    香里旭ヶ丘
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:08
  5. 5
    02:17 - 03:55
    1h 38min JPY 41.060
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:17
    03:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.