Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
02:50 06/13, 2024
  1. 1
    07:26 - 13:27
    6h 1min JPY 45.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:28
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:46
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    11:46
    11:49
    Hankyu Shukugawa
    阪急夙川
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:08
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:27
  2. 2
    07:26 - 13:27
    6h 1min JPY 45.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:30
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:46
    Shukugawa
    夙川
    Ga
    South Exit
    11:46
    11:49
    Hankyu Shukugawa
    阪急夙川
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:50
    12:08
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    12:08
    13:27
  3. 3
    06:10 - 14:05
    7h 55min JPY 24.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    11:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishinomiya (JR)
    西宮〔JR〕
    Ga
    North Exit
    12:10
    12:13
    JR Nishinomiya
    JR西宮
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    12:17
    12:46
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    12:46
    14:05
  4. 4
    07:37 - 14:22
    6h 45min JPY 45.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:30
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:54
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    11:54
    12:06
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:25
    Nishinomiya(Hanshin Line)
    西宮〔阪神線〕
    Ga
    North Exit
    12:25
    12:29
    Hanshin Nishinomiya
    阪神西宮
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    12:37
    13:03
    Nishinomiya Kabutoyama Koko Mae
    西宮甲山高校前
    Trạm Xe buýt
    13:03
    14:22
  5. 5
    02:50 - 15:07
    12h 17min JPY 378.860
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    02:50
    15:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.