Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
22:52 05/30, 2024
  1. 1
    23:23 - 09:31
    10h 8min JPY 17.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    05:05
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    08:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    08:03
    08:11
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:16
    Shikama
    飾磨
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:32
    San'yoaboshi
    山陽網干
    Ga
    08:32
    09:31
  2. 2
    22:53 - 09:54
    11h 1min JPY 13.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:40
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:40
    23:55
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hontatsuno
    本竜野
    Ga
    West Exit
    08:38
    08:41
    Hontatsuno Sta.
    本竜野駅
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:43
    Kurosaki (Tatsuno)
    黒崎(たつの市)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:54
  3. 3
    03:15 - 10:21
    7h 6min JPY 38.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    03:15
    03:20
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    03:20
    05:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:18
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:18
    08:23
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:25
    Tatsuno
    竜野
    Ga
    09:25
    09:28
    Tatsuno Sta.
    竜野駅
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:10
    Kurosaki (Tatsuno)
    黒崎(たつの市)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:21
  4. 4
    23:23 - 10:21
    10h 58min JPY 16.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:28
    Takasaki Station east exit
    高崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:28
    07:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    07:35
    07:48
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:25
    Tatsuno
    竜野
    Ga
    09:25
    09:28
    Tatsuno Sta.
    竜野駅
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:10
    Kurosaki (Tatsuno)
    黒崎(たつの市)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:21
  5. 5
    22:52 - 06:18
    7h 26min JPY 231.810
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    22:52
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.